STT
|
Trình độ
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Tên tiếng Anh của trường ĐH đối tác nước ngoài
|
Quốc gia
|
Số Quyết định hiện hành (mới nhất)
|
Ngày cấp Quyết định
|
|
|
|
|
1
|
Đại học
|
Ngân hàng Tài chính
|
University of the West of England
|
Vương Quốc Anh
|
327/QĐ-ĐHKTQD
|
03/3/2021
|
2
|
Đại học
|
Kinh doanh Quốc tế
|
University of the West of England
|
Vương Quốc Anh
|
328//QĐ-ĐHKTQD
|
03/3/2021
|
3
|
Đại học
|
Quản trị Kinh doanh
|
University of the West of England
|
Vương Quốc Anh
|
329/QĐ-ĐHKTQD
|
03/3/2021
|
4
|
Đại học
|
Kinh doanh và Quản trị Sự kiện
|
University of the West of England
|
Vương Quốc Anh
|
330/QĐ-ĐHKTQD
|
03/3/2021
|
5
|
Đại học
|
Quản trị Kinh doanh
|
University of the West of England
|
Vương Quốc Anh
|
2370/QĐ-ĐHKTQD
|
03/12/2018
|
6
|
Đại học
|
Quản trị Sự kiện
|
University of Sunderland
|
Vương Quốc Anh
|
2079/QĐ-ĐHKTQD
|
01/12/2017
|
7
|
Đại học
|
Kinh doanh và Marketing
|
Coventry University
|
Vương Quốc Anh
|
714/QĐ-ĐHKTQD
|
31/3/2020
|
8
|
Đại học
|
Quản trị Kinh doanh
|
Dongseo University
|
Hàn Quốc
|
1002/QĐ-ĐHKTQD
|
31/5/2021
|
9
|
Đại học
|
Kinh tế học và Tài chính
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
1102/QĐ-ĐHKTQD
|
12/7/2018
|
10
|
Đại học
|
Kế toán và Kế toán-Tài chính
|
Cardiff Metropolitan University
|
Vương Quốc Anh
|
1391/QĐ-ĐHKTQD
|
28/8/2018
|
11
|
Đại học và Thạc sĩ
|
Định phí bảo hiểm và Tài chính
|
Claude Bernard University Lyon 1
|
Pháp
|
1208/QĐ-ĐHKTQD
|
16/8/2017
|
13
|
Thạc sĩ
|
Quản trị Kinh doanh Quốc tế
|
Paris Graduate School of Management
|
Pháp
|
2192/QĐ-ĐHKTQD
|
08/10/2020
|
14
|
Thạc sĩ
|
Quản trị Kinh doanh
|
Andrews University
|
Mỹ
|
1039/QĐ-ĐHKTQD
|
22/6/2018
|
15
|
Thạc sĩ
|
Quản trị Thông tin, chuyên ngành Quản trị Công nghệ, Đổi mới sáng tạo và Khởi nghiệp
|
University of Koblenz-Landau
|
Đức
|
746/QĐ-ĐHKTQD
|
24/5/2017
|
17
|
Tiến sĩ
|
Tài chính
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
2996/QĐ-ĐHKTQD
|
13/10/2020
|
18
|
Tiến sĩ
|
Quản trị Nhân lực
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
2997/QĐ-BGDĐT
|
13/10/2020
|
19
|
Tiến sĩ
|
Quản trị Logistics
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
3000/QĐ-BGDĐT
|
13/10/2020
|
20
|
Tiến sĩ
|
Du lịch
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
3001/QĐ-BGDĐT
|
13/10/2020
|
21
|
Tiến sĩ
|
Kế toán
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
3002/QĐ-BGDĐT
|
13/10/2020
|
22
|
Tiến sĩ
|
Kinh tế học
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
3003/QĐ-BGDĐT
|
13/10/2020
|
23
|
Tiến sĩ
|
Marketing
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
3004/QĐ-BGDĐT
|
13/10/2020
|
24
|
Tiến sĩ
|
Quản lý
|
University of Lincoln
|
Vương Quốc Anh
|
3005/QĐ-BGDĐT
|
13/10/2020
|